Có 2 kết quả:
送还 sòng huán ㄙㄨㄥˋ ㄏㄨㄢˊ • 送還 sòng huán ㄙㄨㄥˋ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return
(2) to give back
(3) to send back
(4) to repatriate
(2) to give back
(3) to send back
(4) to repatriate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return
(2) to give back
(3) to send back
(4) to repatriate
(2) to give back
(3) to send back
(4) to repatriate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0