Có 2 kết quả:

送还 sòng huán ㄙㄨㄥˋ ㄏㄨㄢˊ送還 sòng huán ㄙㄨㄥˋ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to return
(2) to give back
(3) to send back
(4) to repatriate

Từ điển Trung-Anh

(1) to return
(2) to give back
(3) to send back
(4) to repatriate